Dấu ‘925’ trên bạc có ý nghĩa pháp lý gì tại Việt Nam? Giải mã TCVN 10616 và trách nhiệm của người bán

Khi cầm trên tay một món trang sức bạc có khắc con dấu “925”, nhiều người trong chúng ta có thể chỉ xem nó như một ký hiệu quen thuộc. Nhưng thực tế, đằng sau con số nhỏ bé ấy là cả một lời cam kết có trọng lượng pháp lý, được quy định rõ ràng trong hệ thống luật pháp của Việt Nam1. Đây không phải là một nhãn hiệu trang trí, mà chính là lời tuyên bố của nhà sản xuất về chất lượng sản phẩm. Việc hiểu đúng và đủ bản chất của lời cam kết này là vô cùng quan trọng, giúp cả người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm xứng đáng và người kinh doanh tự bảo vệ mình trước pháp luật.

Cơ sở thông tin và cam kết biên soạn

Bài viết này được đội ngũ T&T Jewelry biên soạn với mục tiêu cung cấp một tài liệu tham khảo sâu sắc và đáng tin cậy. Mọi phân tích và thông tin đều dựa trên các văn bản pháp quy và tiêu chuẩn kỹ thuật đã được xác thực. Mỗi số nhỏ bạn thấy trong bài, ví dụ như 1, đều tương ứng với một nguồn dẫn cụ thể trong danh sách tài liệu tham khảo ở cuối trang, bạn hoàn toàn có thể tự mình kiểm chứng.

     

  • Luật pháp Việt Nam: Chúng tôi dựa trên Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa làm nền tảng để giải thích về trách nhiệm của người bán và cơ chế quản lý tại thị trường trong nước1.
  •  

  • Tiêu chuẩn Quốc gia (TCVN): Các tiêu chuẩn như TCVN 10616 và TCVN 10622 là thước đo kỹ thuật chính xác, định nghĩa rõ ràng thế nào là bạc “đúng chuẩn”3, 6.
  •  

  • Tiêu chuẩn Quốc tế (ISO): Việc đối chiếu với các tiêu chuẩn ISO tương đương giúp chúng ta hiểu rõ quy định của Việt Nam đang ở đâu trong bối cảnh toàn cầu, khẳng định sự hài hòa và tiệm cận với các thông lệ tốt nhất2, 4.

Cam kết của chúng tôi: Mang đến nội dung chuẩn xác, dễ hiểu và thực sự hữu ích cho độc giả Việt Nam.

Bài viết do Ban Biên tập T&T Jewelry, một thương hiệu chuyên về trang sức bạc cao cấp, biên soạn và xuất bản tại ttjewelry.vn.

Những điều cốt lõi bạn cần nắm ngay

     

  • “925” là một lời cam kết pháp lý: Con dấu này khẳng định sản phẩm chứa tối thiểu 92,5% bạc nguyên chất theo Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10616 (tương đương ISO 9202)3.
  •  

  • Trách nhiệm thuộc về người bán: Việt Nam áp dụng cơ chế “hậu kiểm”. Điều này có nghĩa là nhà sản xuất và nhà bán lẻ phải tự công bố và hoàn toàn chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm mình bán ra, chứ không có một cơ quan nhà nước nào đóng dấu xác nhận cho từng món hàng1.
  •  

  • Nguyên tắc “Không dung sai âm”: Đây là một trong những quy định nghiêm ngặt nhất. Nếu một sản phẩm khắc “925” nhưng khi kiểm tra chỉ đạt 92,49%, nó sẽ bị coi là không đạt chuẩn. Không có bất kỳ sự châm chước nào cho sai số thấp hơn mức công bố2.
  •  

  • Nghị định 24 không dành cho bạc: Nhiều người thường nhầm lẫn, nhưng Nghị định 24/2012/NĐ-CP chỉ điều tiết hoạt động kinh doanh VÀNG (đặc biệt là vàng miếng) như một tài sản tài chính, hoàn toàn không liên quan đến tiêu chuẩn kỹ thuật của bạc trang sức5.

Khi khắc “925”, người bán đang cam kết điều gì theo luật Việt Nam?

Hãy thử hình dung con dấu “925” không chỉ là một con số, mà nó giống như chữ ký của người bán trên một bản hợp đồng công khai với mọi khách hàng. Tại Việt Nam, cơ chế quản lý chất lượng hàng hóa, bao gồm cả trang sức, được xây dựng dựa trên một nguyên tắc rất hiện đại và linh hoạt: tự công bố và tự chịu trách nhiệm1. Thay vì có một cơ quan nhà nước đi kiểm định và đóng dấu cho từng chiếc nhẫn, từng đôi bông tai trước khi bán, luật pháp trao quyền và nghĩa vụ đó trực tiếp cho nhà sản xuất và nhà kinh doanh. Điều này áp dụng cho mọi sản phẩm; ví dụ, đối với phái nữ, một chiếc nhẫn bạc nữ phải tuân thủ nghiêm ngặt; và các loại trang sức bạc cho nam giới cũng không ngoại lệ.

Cốt lõi của cơ chế này nằm ở Điều 23 của Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa. Điều luật này yêu cầu người sản xuất phải tự công bố tiêu chuẩn chất lượng mà sản phẩm của mình tuân theo1. Vì vậy, khi một người thợ hay một công ty quyết định khắc dấu “925” lên sản phẩm, họ không chỉ đơn thuần là đang mô tả nó. Họ đang thực hiện một hành vi pháp lý, một lời tuyên bố công khai rằng: “Sản phẩm này của tôi cam kết chứa ít nhất 92,5% bạc nguyên chất, tuân thủ hoàn toàn Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10616.”

Lời tuyên bố này có sức nặng rất lớn. Nó biến một vấn đề tưởng chừng chỉ là “hàng không đúng như quảng cáo” thành một hành vi có khả năng vi phạm pháp luật về chất lượng. Đây chính là cơ sở để các cơ quan chức năng, chẳng hạn như Quản lý thị trường, có thể vào cuộc kiểm tra và xử lý nếu có nghi ngờ hoặc khiếu nại.

Một điểm quan trọng nữa mà ít người để ý là chuỗi trách nhiệm liên đới. Luật pháp quy định rất rõ rằng nhà bán lẻ không thể chối bỏ trách nhiệm bằng cách nói “đây là lỗi của nhà cung cấp”. Người bán cuối cùng có nghĩa vụ phải kiểm tra nguồn gốc, nhãn mác và các giấy tờ liên quan đến chất lượng hàng hóa trước khi bán cho người tiêu dùng1. Quy định này giống như một tấm lưới an toàn, buộc toàn bộ chuỗi cung ứng phải trở nên minh bạch hơn. Để tự bảo vệ mình, các cửa hàng, dù lớn hay nhỏ, đều phải yêu cầu đối tác cung cấp đầy đủ hồ sơ chất lượng, kết quả thử nghiệm và hóa đơn chứng từ hợp lệ. Điều này góp phần đẩy lùi những nguồn hàng trôi nổi, không rõ nguồn gốc và không đảm bảo chất lượng.

Vậy thực chất điều này có ý nghĩa gì?

     

  • Cơ chế quản lý tại Việt Nam được gọi là “hậu kiểm”, tức là kiểm tra sau khi hàng hóa đã lưu thông, dựa trên sự tự giác và trách nhiệm của doanh nghiệp.
  •  

  • Dấu “925” không phải là nhãn hiệu hay tên gọi thông thường, mà là một hành động công bố tiêu chuẩn có giá trị pháp lý ràng buộc.
  •  

  • Trách nhiệm đảm bảo bạc “đúng tuổi” không chỉ thuộc về người sản xuất mà còn cả người bán lẻ trực tiếp cho khách hàng.

TCVN 10616 nói gì về bạc 925, và tại sao lại quan trọng?

Nếu Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa là “luật chơi” chung, thì các Tiêu chuẩn Quốc gia (TCVN) chính là “thước đo” chi tiết để xác định một sản phẩm có đạt yêu cầu hay không. Đối với trang sức bạc, văn bản quan trọng nhất mà chúng ta cần quan tâm là TCVN 10616:20253. Đây chính là tài liệu định nghĩa một cách chính thức và cụ thể các cấp độ tinh khiết của hợp kim bạc.

Một điều cực kỳ quan trọng cần nhấn mạnh là tiêu chuẩn TCVN 10616:2025 của Việt Nam được xây dựng hoàn toàn tương đương với tiêu chuẩn quốc tế ISO 9202:20192. Điều này có ý nghĩa to lớn, nó cho thấy rằng chất lượng bạc trang sức tại Việt Nam được đo lường bằng cùng một thước đo với các thị trường phát triển trên thế giới. Người tiêu dùng Việt được bảo vệ bởi một tiêu chuẩn có uy tín toàn cầu.

Theo TCVN 10616, có ba cấp độ tinh khiết (hay còn gọi là “hàm lượng” hoặc “tuổi”) chính được công nhận cho bạc trang sức, tính theo đơn vị phần nghìn (‰):

Các mác bạc được công nhận theo tiêu chuẩn

Bạc 999 (hay 99,9%): Thường được gọi là bạc nguyên chất hoặc bạc ta. Loại bạc này rất mềm, dễ bị trầy xước và biến dạng khi va đập. Vì vậy, nó chủ yếu được dùng làm thỏi đầu tư, bạc nén hoặc các chi tiết trang sức không đòi hỏi độ cứng cao. Ưu điểm lớn nhất là độ tinh khiết cao, gần như không gây dị ứng.

Bạc 925 (hay 92,5%): Đây chính là bạc Sterling nổi tiếng, là tiêu chuẩn vàng cho ngành trang sức toàn cầu. Nó là sự kết hợp hoàn hảo giữa 92,5% bạc và 7,5% các kim loại khác (thường là đồng) để tăng độ cứng, độ bền và khả năng giữ bóng. Hầu hết các loại trang sức bạn thấy trên thị trường đều được làm từ loại bạc này. Chẳng hạn, một sợi dây chuyền bạc nữ thanh mảnh cho phái nữ, hay các thiết kế bạc dày dặn cho phái nam, đều dựa trên chuẩn 925 để đảm bảo độ bền đẹp.

Bạc 800 (hay 80,0%): Loại bạc này có độ cứng cao hơn bạc 925 nhưng độ sáng và màu sắc không trắng bằng. Trước đây, nó thường được dùng để chế tác đồ dùng gia đình (như dao dĩa) hoặc tiền xu. Ngày nay, bạc 800 ít phổ biến hơn trong ngành trang sức cao cấp.

Điểm nghiêm ngặt nhất và cũng là điểm bảo vệ người tiêu dùng mạnh mẽ nhất trong tiêu chuẩn này chính là nguyên tắc “không dung sai âm” (no minus tolerance)2. Cụm từ này nghe có vẻ kỹ thuật, nhưng có thể hiểu một cách đơn giản: hàm lượng bạc công bố là giá trị tối thiểu tuyệt đối, không được phép thấp hơn dù chỉ một chút. Ví dụ, một chiếc lắc tay bạc nữ được khắc dấu “925”, khi đưa đi phân tích cho ra kết quả là 924,9‰ (tức 92,49% bạc), thì sản phẩm đó ngay lập tức bị coi là không đạt chuẩn, quy định này cũng áp dụng tương tự với các loại vòng tay bạc cho nam giới. Không có bất kỳ sự du di nào. Quy tắc này buộc các nhà sản xuất phải đầu tư vào quy trình pha chế và kiểm soát chất lượng cực kỳ chính xác.

Để đảm bảo tính khách quan và khoa học, TCVN 10622 (tương đương ISO 13756) cũng được ban hành để quy định phương pháp thử nghiệm chuẩn để xác định hàm lượng bạc trong hợp kim6. Điều này tạo ra một cơ sở kỹ thuật vững chắc cho các cơ quan chức năng khi cần tiến hành thanh tra, kiểm tra chất lượng sản phẩm trên thị trường.

Nghị định 24/2012 có áp dụng cho bạc trang sức không?

Đây là một trong những hiểu lầm phổ biến nhất, không chỉ với người tiêu dùng mà đôi khi cả với những người kinh doanh. Nhiều người cho rằng Nghị định 24/2012/NĐ-CP là văn bản pháp luật cao nhất chi phối toàn bộ thị trường vàng bạc đá quý. Tuy nhiên, thực tế hoàn toàn không phải vậy.

Bạn hãy hình dung Nghị định 24 như một công cụ của Ngân hàng Nhà nước để quản lý một loại tài sản tài chính đặc biệt, chứ không phải một bộ quy tắc kỹ thuật cho hàng hóa tiêu dùng. Toàn bộ trọng tâm và mục tiêu của Nghị định 24 là để “quản lý hoạt động kinh doanh vàng”, đặc biệt là vàng miếng, nhằm ổn định thị trường tiền tệ, kiểm soát ngoại hối và ngăn chặn tình trạng “vàng hóa” nền kinh tế – tức là người dân dùng vàng như một phương tiện thanh toán thay cho tiền đồng5.

Nếu đọc kỹ toàn bộ văn bản của Nghị định 24, bạn sẽ không tìm thấy bất kỳ điều khoản nào quy định về độ tinh khiết của bạc, cách đóng dấu bạc, hay các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến bạc trang sức. Có một sự phân chia nhiệm vụ rất rõ ràng trong hệ thống quản lý nhà nước:

     

  • Ngân hàng Nhà nước: Sử dụng Nghị định 24 để quản lý VÀNG dưới góc độ kinh tế vĩ mô, tài chính và tiền tệ.
  •  

  • Bộ Khoa học và Công nghệ: Chịu trách nhiệm ban hành các Tiêu chuẩn Quốc gia (TCVN) và các quy định liên quan để quản lý CHẤT LƯỢNG KỸ THUẬT của tất cả các loại sản phẩm, hàng hóa, trong đó có cả vàng và bạc trang sức4.

Vì vậy, khi kinh doanh bạc trang sức, cơ sở pháp lý và kỹ thuật mà doanh nghiệp cần tuân thủ là Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa và các TCVN liên quan, chứ không phải Nghị định 24.

Phân biệt rõ ràng

     

  • Nghị định 24: Chỉ dành cho quản lý kinh doanh VÀNG (chủ yếu là vàng miếng), mục tiêu là ổn định kinh tế.
  •  

  • TCVN 10616: Dành cho quản lý chất lượng kỹ thuật của BẠC (và cả vàng) trang sức, mục tiêu là bảo vệ người tiêu dùng.

Ai sẽ kiểm tra chất lượng bạc, và họ làm điều đó như thế nào?

Như đã đề cập, Việt Nam vận hành theo cơ chế “hậu kiểm”. Điều này có nghĩa là các cơ quan nhà nước sẽ không kiểm tra từng sản phẩm trước khi ra thị trường, mà sẽ tiến hành các đợt thanh tra, kiểm tra đột xuất hoặc theo kế hoạch đối với các cơ sở đang sản xuất, kinh doanh. Vậy, những cơ quan nào sẽ thực hiện nhiệm vụ này?

Có hai đơn vị chính đóng vai trò then chốt trong việc giám sát chất lượng bạc trang sức:

     

  1. Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (thuộc Sở Khoa học và Công nghệ): Đây là cơ quan chuyên môn về mặt kỹ thuật, chịu trách nhiệm phổ biến và hướng dẫn áp dụng các tiêu chuẩn như TCVN 10616. Họ có chuyên môn sâu để đánh giá xem một sản phẩm có tuân thủ đúng các quy định kỹ thuật hay không.
  2.  

  3. Cục Quản lý thị trường (thuộc Bộ Công Thương): Đây là lực lượng thực thi tuyến đầu, có mặt trên khắp cả nước. Họ có thẩm quyền kiểm tra đột xuất các cửa hàng, xưởng sản xuất để kiểm tra nhãn mác, hóa đơn chứng từ, nguồn gốc xuất xứ và chất lượng hàng hóa. Khi phát hiện vi phạm, họ là người trực tiếp lập biên bản và ra quyết định xử phạt.

Khi một đoàn kiểm tra đến một cửa hàng trang sức, họ sẽ làm gì? Thông thường, quy trình sẽ bao gồm việc kiểm tra các giấy tờ pháp lý của cửa hàng, kiểm tra nhãn mác trên sản phẩm có đúng quy định không, và đặc biệt là yêu cầu chủ cửa hàng xuất trình các hồ sơ chứng minh chất lượng và nguồn gốc của lô hàng đang bày bán. Họ có thể lấy mẫu ngẫu nhiên, ví dụ như một sản phẩm bất kỳ đang bày bán, để gửi đến các trung tâm thử nghiệm được công nhận (như Quatest) để phân tích hàm lượng. Nếu kết quả phân tích cho thấy sản phẩm không đạt “tuổi” như đã công bố (ví dụ, khắc 925 nhưng chỉ có 91% bạc), đó là cơ sở vững chắc để xử lý vi phạm.

Các báo cáo từ những đợt kiểm tra thị trường cho thấy một trong những lỗi vi phạm phổ biến nhất chính là “không công bố tiêu chuẩn áp dụng” hoặc “chất lượng không phù hợp với tiêu chuẩn công bố”. Điều này một lần nữa cho thấy tầm quan trọng của việc không chỉ khắc dấu đúng mà còn phải có đầy đủ hồ sơ, giấy tờ để chứng minh cho con dấu đó.

Làm thế nào để kinh doanh an toàn và đúng luật?

     

  • Đối với nhà sản xuất: Xây dựng một quy trình kiểm soát chất lượng nội bộ (KCS) thật nghiêm ngặt. Phải đảm bảo mọi mẻ hợp kim trước khi đưa vào chế tác đều được kiểm tra để chắc chắn tuân thủ quy tắc “không dung sai âm”.
  •  

  • Ghi dấu kép: Một thông lệ tốt là bên cạnh dấu chỉ hàm lượng (ví dụ: 925), cần có thêm một ký hiệu nhận dạng riêng (logo hoặc tên viết tắt) của nhà sản xuất. Điều này vừa khẳng định trách nhiệm, vừa xây dựng thương hiệu.
  •  

  • Xây dựng “Hồ sơ chất lượng”: Luôn lưu trữ đầy đủ các giấy tờ liên quan đến nguồn gốc nguyên liệu, kết quả phân tích từ các phòng thí nghiệm uy tín, và hóa đơn mua bán. Đây sẽ là “lá chắn” pháp lý của bạn.
  •  

  • Đối với nhà bán lẻ: Đừng chỉ tin vào lời nói. Hãy thiết lập một quy trình thẩm định nhà cung cấp rõ ràng. Luôn yêu cầu họ cung cấp bản công bố tiêu chuẩn áp dụng và kết quả thử nghiệm cho mỗi lô hàng bạn nhập về.
  • Chăm sóc khách hàng: Luôn hướng dẫn khách hàng cách bảo quản trang sức. Ví dụ, khi bạc bị xỉn màu do mồ hôi hoặc không khí, có thể dùng nước rửa bạc chuyên dụng để làm sáng lại tại nhà, thay vì dùng các phương pháp dân gian không an toàn.

Những câu hỏi thường gặp về pháp lý bạc 925

Việt Nam có hệ thống đóng dấu chất lượng của nhà nước như ở Anh (Assay Office) không?

Trả lời trực tiếp: Không, Việt Nam không có hệ thống Assay Office bắt buộc như của Vương quốc Anh.

Giải thích chi tiết: Hệ thống của Anh và một số nước châu Âu hoạt động theo mô hình “tiền kiểm”. Tức là, mọi sản phẩm trang sức kim loại quý phải được gửi đến một trong các văn phòng kiểm định độc lập của chính phủ (Assay Office) để kiểm tra và đóng một bộ dấu phức tạp trước khi được phép bán ra thị trường. Bộ dấu này không chỉ xác nhận hàm lượng mà còn cả nơi kiểm định, năm sản xuất.

Ngược lại, mô hình của Việt Nam là “hậu kiểm”. Luật pháp đặt niềm tin và trách nhiệm vào nhà sản xuất1. Doanh nghiệp tự chịu trách nhiệm về lời cam kết chất lượng của mình, và nhà nước sẽ giám sát, kiểm tra và xử phạt nếu phát hiện sai phạm. Mô hình này có ưu điểm là linh hoạt, giảm bớt thủ tục hành chính cho doanh nghiệp, phù hợp với bối cảnh thị trường năng động. Tuy nhiên, nó cũng đòi hỏi người tiêu dùng phải trang bị kiến thức tốt hơn và lựa chọn những thương hiệu uy tín, có cam kết rõ ràng.

Lời khuyên hành động: Vì không có con dấu “bảo chứng” của nhà nước, người tiêu dùng nên ưu tiên mua hàng tại các thương hiệu có uy tín, có chính sách bảo hành, thu đổi rõ ràng và sẵn sàng cung cấp các giấy tờ kiểm định chất lượng khi được yêu cầu. Đối với doanh nghiệp, việc tự nguyện gửi sản phẩm đi kiểm định tại các trung tâm uy tín và công khai kết quả là một cách tuyệt vời để xây dựng niềm tin với khách hàng.

Bán bạc không đúng tuổi (hàm lượng) bị xử phạt như thế nào?

Trả lời trực tiếp: Hành vi bán bạc không đúng hàm lượng đã công bố sẽ bị xử phạt hành chính theo các quy định hiện hành.

Giải thích chi tiết: Đây được xem là hành vi vi phạm Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa vì đã “sản xuất, kinh doanh sản phẩm, hàng hóa có chất lượng không phù hợp với tiêu chuẩn đã công bố áp dụng”. Mức độ xử phạt sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô vi phạm (số lượng hàng hóa), mức độ sai lệch về chất lượng, và các tình tiết tăng nặng hoặc giảm nhẹ khác.

Các hình thức xử phạt có thể bao gồm:

     

  • Phạt tiền: Đây là hình thức phổ biến nhất, mức phạt có thể lên đến hàng chục, thậm chí hàng trăm triệu đồng.
  •  

  • Tịch thu tang vật: Toàn bộ lô hàng vi phạm có thể bị tịch thu.
  •  

  • Biện pháp khắc phục hậu quả: Buộc thu hồi và tái chế hoặc tiêu hủy sản phẩm vi phạm; buộc công khai thông tin về vi phạm trên các phương tiện thông tin đại chúng để cảnh báo người tiêu dùng.

Phân tích đa chiều: Việc bị xử phạt không chỉ gây thiệt hại về tài chính. Nó còn là một đòn giáng mạnh vào uy tín và thương hiệu mà doanh nghiệp đã cố gắng xây dựng. Trong thời đại thông tin ngày nay, một vụ việc bị phát hiện gian lận chất lượng có thể lan truyền rất nhanh và gây ra khủng hoảng truyền thông, khiến khách hàng quay lưng vĩnh viễn.

Lời khuyên hành động: Đối với doanh nghiệp, cách tốt nhất để tránh mọi rủi ro là làm ăn chân chính. Hãy đầu tư vào quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng đáng tin cậy. Chi phí cho việc đảm bảo chất lượng luôn luôn nhỏ hơn rất nhiều so với thiệt hại do một vụ bê bối gây ra.

Vậy cuối cùng, dấu “S925” có khác gì “925” không?

Trả lời trực tiếp: Về bản chất pháp lý và kỹ thuật tại Việt Nam, “S925” và “925” là hoàn toàn giống nhau.

Giải thích chi tiết: Tiêu chuẩn TCVN 10616 và ISO 9202 chỉ quy định về con số chỉ hàm lượng (ví dụ: 925, 800, 999). Các ký tự đi kèm như “S” (viết tắt của Silver hoặc Sterling) hay các ký hiệu khác được xem là yếu tố nhận diện thương mại của nhà sản xuất, không làm thay đổi bản chất cam kết về hàm lượng tối thiểu 92,5% bạc.

Dù sản phẩm của bạn khắc “925”, “S925”, “.925”, hay “Sterling”, khi bị kiểm tra, cơ quan chức năng sẽ chỉ quan tâm đến một điều duy nhất: hàm lượng bạc thực tế trong sản phẩm có đạt từ 92,5% trở lên hay không. Nếu đạt, sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn. Nếu không đạt, sản phẩm vi phạm, bất kể ký hiệu đi kèm là gì.

Phân tích đa chiều: Từ góc độ văn hóa, ký hiệu “Sterling” hoặc “Ster” có giá trị lịch sử lâu đời ở các nước phương Tây, trong khi “S925” là một cách viết hiện đại và phổ biến hơn ở châu Á. Tuy nhiên, dưới lăng kính của luật pháp Việt Nam, chúng đều quy về một cam kết duy nhất về chất lượng.

Lời khuyên hành động: Khi mua hàng, bạn không cần quá bận tâm về việc có chữ “S” hay không. Thay vào đó, hãy tập trung vào uy tín của người bán và các chính sách đảm bảo đi kèm. Một sản phẩm khắc “925” từ một thương hiệu uy tín còn đáng tin cậy hơn một sản phẩm khắc “S925” không rõ nguồn gốc.

Lời kết

Hệ thống pháp lý của Việt Nam về bạc trang sức được xây dựng dựa trên một nền tảng rất tiến bộ: đề cao trách nhiệm và sự minh bạch của chính doanh nghiệp. Con dấu “925” không còn là một ký hiệu vô tri, mà đã trở thành một lời cam kết pháp lý mạnh mẽ, được bảo vệ bởi Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa và được đo lường bằng các tiêu chuẩn kỹ thuật rõ ràng như TCVN 106161, 3. Đối với cả người chế tác, người kinh doanh và người tiêu dùng, việc am hiểu những quy định này không chỉ đơn thuần là để tuân thủ pháp luật. Đó là nền tảng để chúng ta cùng nhau xây dựng một thị trường trang sức Việt Nam công bằng, minh bạch và ngày càng phát triển bền vững. Để khám phá thêm các thiết kế đạt chuẩn, mời bạn tham khảo bộ sưu tập trang sức bạc nữ S925 của chúng tôi.

Lưu ý quan trọng: Nội dung trong bài viết này mang tính chất cung cấp thông tin và kiến thức chung về các quy định pháp luật và tiêu chuẩn kỹ thuật. Bài viết không cấu thành tư vấn pháp lý chuyên nghiệp. Để nhận được tư vấn cụ thể và chính xác cho trường hợp của mình, bạn nên tìm đến sự hỗ trợ của luật sư hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực pháp lý.

Tài liệu tham khảo

     

  1. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2007). Luật số 05/2007/QH12: Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hoá. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2025, từ Cổng Thông tin điện tử Chính phủ: https://vanban.chinhphu.vn↩︎↩︎↩︎↩︎↩︎↩︎↩︎↩︎
  2.  

  3. International Organization for Standardization (2019). ISO 9202:2019 Jewellery and precious metals — Fineness of precious metal alloys. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2025, từ (bản tham khảo) iTeh Standards: https://cdn.standards.iteh.ai↩︎↩︎↩︎↩︎
  4.  

  5. Bộ Khoa học và Công nghệ (2025). TCVN 10616:2025: Đồ trang sức và kim loại quý – Độ tinh khiết của hợp kim kim loại quý. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2025, từ Thư Viện Pháp Luật: https://thuvienphapluat.vn↩︎↩︎↩︎↩︎
  6.  

  7. International Organization for Standardization (2019). ISO 9202:2019 Jewellery — Fineness of precious metal alloys. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2025, từ ISO.org: https://www.iso.org↩︎↩︎
  8.  

  9. Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2012). Nghị định 24/2012/NĐ-CP về quản lý hoạt động kinh doanh vàng. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2025, từ Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật: https://vbpl.vn↩︎↩︎
  10.  

  11. Bộ Khoa học và Công nghệ (2014). TCVN 10622:2014 (ISO 13756:2014): Đồ trang sức – Xác định hàm lượng bạc trong hợp kim bạc. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2025, từ (bản tham khảo) vanbanphapluat.co: https://vanbanphapluat.co↩︎↩︎