Phân biệt bạc với thiếc thế nào? | Hướng dẫn chi tiết dựa trên khoa học vật liệu & cách đọc dấu kiểm định

Trong thế giới kim loại, làm sao để biết món đồ lấp lánh trên tay bạn là bạc thật hay chỉ là hợp kim thiếc (pewter)? Đây không đơn thuần là câu chuyện về tên gọi. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị, độ bền, cách bạn chăm sóc và cả ý nghĩa mà món đồ đó mang lại. Thoạt nhìn, chúng có thể trông khá giống nhau, nhưng về bản chất, chúng là hai thế giới hoàn toàn khác biệt. Sự khác biệt này bắt nguồn từ chính cấu trúc nguyên tử bên trong, tạo nên những đặc tính vật lý mà chúng ta có thể cảm nhận và kiểm chứng. Bạc (ký hiệu hóa học Ag) có khối lượng riêng lên tới 10,49 g/cm³, trong khi con số này ở thiếc (Sn) chỉ khoảng 7,31 g/cm³12. Chỉ riêng điều này đã tạo ra một cảm giác “đầm tay” đặc trưng không thể nhầm lẫn.

Cơ sở khoa học và cam kết của chúng tôi

Tại T&T Jewelry, chúng tôi tin rằng sự tin tưởng của khách hàng được xây dựng trên nền tảng kiến thức chính xác và rõ ràng. Chúng tôi chuyên về trang sức bạc và mọi thông tin, đặc biệt là các con số kỹ thuật trong bài viết này, đều được đối chiếu cẩn thận với các nguồn tham khảo hàng đầu thế giới để đảm bảo tính xác thực tuyệt đối.

  • Nguồn Bách khoa thư & Khoa học Vật liệu (Britannica, AZoM): Các dữ liệu về khối lượng riêng, độ cứng, độ dẫn nhiệt và các hằng số vật lý nền tảng đều được trích dẫn từ những cơ sở dữ liệu khoa học uy tín, đảm bảo bạn nhận được thông tin chính xác nhất.13
  • Nguồn từ các Hiệp hội ngành Kim hoàn (The Silver Society, The Pewter Society): Để hiểu sâu về hệ thống dấu kiểm định (hallmarks) hay các tiêu chuẩn chế tác, chúng tôi tham khảo trực tiếp từ các tổ chức uy tín nhất trong ngành.45

Cam kết của chúng tôi: Mang đến nội dung không chỉ chuẩn xác về mặt khoa học mà còn gần gũi, dễ hiểu và thực tế cho người dùng Việt Nam.

Bài viết do Ban Biên tập T&T Jewelry biên soạn, xuất bản tại ttjewelry.vn.

Ba điểm cốt lõi bạn cần nhớ ngay

  • Cảm giác trên tay rất thật: Cùng một kích thước, bạc luôn nặng hơn thiếc tới 44%. Ví dụ, phái nữ khi đeo lắc tay bạc nữ sẽ thấy “đầm tay” hơn hẳn vòng thiếc. Cảm giác chắc nịch này cũng đúng với trang sức của nam giới. Đây là cách thử đáng tin cậy đầu tiên.12
  • Phép thử với đá lạnh: Bạc là “siêu xa lộ” dẫn nhiệt. Đặt một viên đá nhỏ lên bạc, nó sẽ tan chảy nhanh chóng mặt, gần như thể bạn đặt nó trên một chiếc chảo ấm. Tốc độ này nhanh hơn gấp 6-7 lần so với khi đặt trên thiếc, một sự khác biệt bạn có thể thấy rõ bằng mắt thường.67
  • Dấu hiệu của thời gian: Bạc sẽ “già đi” bằng cách xỉn màu, tạo ra những vệt đen (gọi là bạc sulfide) khi tiếp xúc với không khí chứa lưu huỳnh. Trong khi đó, thiếc chỉ bị oxy hóa bề mặt, tạo một lớp màng bảo vệ màu xám mờ đồng đều chứ không bị đen loang lổ.8

Tại sao bạc lại ‘đầm tay’ và sáng hơn thiếc? Khác biệt từ gốc rễ vật lý

Để thực sự hiểu tại sao bạc và thiếc lại khác biệt, chúng ta cần nhìn vào thế giới vi mô của chúng. Hãy tưởng tượng mỗi kim loại là một căn phòng chứa đầy những quả bóng. “Căn phòng” bạc chứa những quả bóng (nguyên tử) vừa nặng hơn, vừa được xếp khít hơn so với “căn phòng” thiếc. Chính sự khác biệt trong cấu trúc này đã tạo ra ba đặc tính nền tảng giúp chúng ta phân biệt chúng: khối lượng riêng, độ cứng, và cách chúng tương tác với ánh sáng. Bạc nguyên khối có khối lượng riêng cao hơn và độ cứng vượt trội, giúp nó luôn xuất hiện sáng bóng và bền bỉ trong thời gian dài. Trong khi đó, thiếc vừa nhẹ hơn vừa mềm hơn, khiến cho cách phân biệt bạc nguyên khối trở nên dễ dàng hơn bằng cách cảm nhận sự khác biệt khi chạm vào. Sự tương tác của mỗi loại kim loại với ánh sáng cũng góp phần tạo nên đặc trưng riêng, làm nổi bật vẻ đẹp của bạc trong những sản phẩm nghệ thuật và trang sức. Đồng thời, việc hiểu rõ cách phân biệt bạc đặc và bạc rỗng cũng rất quan trọng, vì cả hai loại này đều mang những tính chất khác nhau, ảnh hưởng đến ứng dụng và giá trị của chúng trong thực tế. Trong khi bạc đặc thường có độ bền và độ sáng bóng cao hơn, bạc rỗng lại nhẹ hơn và có thể dễ dàng bị va đập hoặc biến dạng. Những đặc điểm này không chỉ giúp chúng ta phân biệt giữa các loại bạc mà còn cho thấy tầm quan trọng của cấu trúc vi mô trong việc xác định tính chất của kim loại.

Khối lượng riêng (Density): Cảm giác “đầm tay” được khoa học chứng minh

Như đã đề cập, khối lượng riêng của bạc là 10,49 g/cm³, còn của thiếc là khoảng 7,31 g/cm³12. Con số này có ý nghĩa gì trong thực tế? Nó có nghĩa là nếu bạn có hai khối kim loại với kích thước và hình dáng y hệt nhau, một bằng bạc và một bằng thiếc, khối bạc sẽ nặng hơn gần một nửa. Đây không phải là cảm giác mơ hồ, mà là một trải nghiệm vật lý rõ rệt. Khi cầm một món trang sức bạc nguyên khối, não bộ của bạn sẽ ngay lập tức nhận ra sự mâu thuẫn: tại sao nó nhỏ gọn mà lại nặng vậy. Đây là lý do tại sao những người có kinh nghiệm chỉ cần cầm và “cân” món đồ trên tay là đã có thể đưa ra nhận định sơ bộ với độ chính xác cao.

Độ cứng (Hardness): Khả năng chống trầy xước kể câu chuyện gì?

Độ cứng của kim loại cho chúng ta biết về khả năng chống lại các tác động vật lý như trầy xước hay móp méo. Các nhà khoa học sử dụng thang đo Mohs để đánh giá tiêu chí này. Trên thang đo từ 1 (mềm nhất, như bột phấn) đến 10 (cứng nhất, như kim cương), thiếc chỉ đạt khoảng 1.5 điểm, tức là rất mềm9. Trong khi đó, bạc có độ cứng từ 2.5 đến 3.0 điểm10. Một điểm so sánh thú vị: móng tay của người có độ cứng khoảng 2.2 – 2.5 Mohs11. Điều này dẫn đến một hệ quả rất thực tế: bạn có thể dùng móng tay ấn mạnh để lại một vết xước mờ trên bề mặt thiếc, nhưng gần như không thể làm điều tương tự với bạc. Độ cứng cao giúp trang sức bạc bền hơn. Ví dụ, với phái nữ, một chiếc nhẫn bạc nữ sẽ ít bị trầy xước hơn khi đeo hàng ngày so với nhẫn thiếc. Trang sức cho nam giới cũng cần độ cứng tương tự để giữ được vẻ đẹp.

Độ bóng (Luster) và Màu sắc: Cách ánh sáng và thời gian hé lộ sự thật

Cả bạc và thiếc đều có màu trắng bạc, nhưng cách chúng phản chiếu ánh sáng lại hoàn toàn khác nhau. Bạc nguyên chất nổi tiếng là kim loại có độ phản xạ ánh sáng nhìn thấy cao nhất, lên tới hơn 95%. Điều này tạo ra một vẻ trắng sáng rực rỡ, có chiều sâu và lấp lánh như gương khi được đánh bóng kỹ12. Ngược lại, thiếc có tông màu trắng bạc nhưng thường hơi ngả sang xám hoặc xanh, tạo cảm giác “lạnh” và ít bóng hơn. Tuy nhiên, sự khác biệt lớn nhất lại nằm ở cách chúng thay đổi theo thời gian.

Bạc rất nhạy cảm với các hợp chất chứa lưu huỳnh (thủ phạm chính có trong không khí, suối nước nóng, thậm chí cả mồ hôi). Khi tiếp xúc, bạc sẽ hình thành một lớp bạc sulfide (Ag₂S) trên bề mặt, chính là hiện tượng xỉn đen mà chúng ta thường thấy8. Lớp xỉn này thường không đều, tạo thành các vệt màu từ vàng, nâu đến đen. May mắn là vết xỉn này có thể được làm sạch dễ dàng. Bạn có thể dùng nước rửa bạc chuyên dụng để lấy lại vẻ sáng bóng ban đầu. Trong khi đó, thiếc lại tự tạo ra một lớp “áo giáp” vô hình là oxit thiếc (SnO₂). Lớp màng này rất mỏng, bền và có tác dụng bảo vệ kim loại bên dưới khỏi bị oxy hóa thêm. Do đó, thiếc không bị đen đi mà chỉ từ từ ngả sang màu xám mờ đồng nhất.2

Tổng kết nhanh về đặc tính vật lý

  • Khối lượng riêng: Bạc (10,49 g/cm³) nặng hơn đáng kể so với thiếc (7,31 g/cm³), tạo cảm giác cầm nắm chắc chắn và “đầm tay” hơn.
  • Độ cứng Mohs: Bạc (2.5-3.0) cứng hơn móng tay người, trong khi thiếc (1.5) rất mềm và dễ bị trầy xước.
  • Bề mặt & Thời gian: Bạc có độ sáng bóng cao nhưng dễ bị xỉn đen (có thể làm sạch). Thiếc mờ hơn, có ánh xám/xanh và bền màu hơn theo thời gian nhờ lớp oxit bảo vệ.

5 Phép thử an toàn tại nhà: ‘Bắt bài’ bạc và thiếc

Không cần đến phòng thí nghiệm, bạn hoàn toàn có thể tự mình thực hiện những phép thử đơn giản nhưng dựa trên cơ sở khoa học vững chắc để phân biệt bạc và thiếc. Những kỹ thuật dưới đây đều an toàn cho vật phẩm, giúp bạn “đọc vị” kim loại mà không làm tổn hại đến chúng. Trong đó, phương pháp thử độ dẫn nhiệt là một trong những cách trực quan nhất, khai thác sự chênh lệch khổng lồ về khả năng truyền nhiệt giữa bạc (khoảng 429 W/m·K) và thiếc (chỉ khoảng 67 W/m·K)67.

1. Thử độ dẫn nhiệt (“Ice Test”)

Đây là một trong những phép thử ấn tượng và đáng tin cậy nhất bạn có thể làm. Bạc là một chất dẫn nhiệt phi thường. Khi bạn đặt một viên đá lạnh lên bề mặt bạc, nó sẽ truyền nhiệt từ tay bạn và môi trường xung quanh vào viên đá với tốc độ cực nhanh. Kết quả là viên đá tan chảy gần như ngay lập tức, như thể bạn đặt nó lên một vật ấm. Bạn thậm chí có thể cảm nhận được món đồ bạc lạnh đi rõ rệt trong tay khi nhiệt lượng bị hút đi. Ngược lại, thiếc dẫn nhiệt kém hơn nhiều. Khi đặt viên đá lên thiếc, nó cũng sẽ tan nhưng với tốc độ chậm hơn đáng kể. Sự khác biệt về tốc độ tan chảy giữa hai kim loại này không hề nhỏ, mà cực kỳ rõ ràng và dễ dàng quan sát bằng mắt thường.

2. Kiểm tra dấu kiểm định (Hallmark Inspection)

Những con dấu nhỏ được khắc tinh xảo trên trang sức bạc giống như “chứng minh thư” của chúng, cung cấp thông tin về nguồn gốc và chất lượng. Đối với bạc sterling (bạc S925), các quốc gia có ngành kim hoàn phát triển đều có hệ thống kiểm định pháp lý bắt buộc. Hãy dùng kính lúp tìm kiếm các con số như “925” (nghĩa là chứa 92,5% bạc nguyên chất), “900”, hoặc các từ như “Sterling”, “Ster”4. Những con dấu này là một cam kết pháp lý về độ tinh khiết. Ngược lại, hệ thống dấu trên thiếc và hợp kim pewter thường không được chuẩn hóa và không có giá trị pháp lý. Chúng thường chỉ bao gồm tên nhà sản xuất, hoặc tệ hơn là các dấu “giả bạc” (pseudo-hallmarks) được cố tình tạo ra để bắt chước vẻ ngoài của dấu bạc thật nhằm đánh lừa người mua.5

3. Thử âm thanh (“Ping Test”)

Mỗi kim loại có một “giọng nói” riêng, được quyết định bởi cấu trúc tinh thể của nó. Khi bạn dùng một vật kim loại nhỏ (như một đồng xu) gõ nhẹ vào món đồ, bạc thật sẽ phát ra một tiếng ngân trong trẻo, cao và kéo dài như tiếng chuông nhỏ. Âm thanh này là kết quả của việc năng lượng va chạm được giải phóng một cách hài hòa. Ngược lại, thiếc do mềm hơn, sẽ hấp thụ phần lớn năng lượng va chạm. Vì vậy, nó chỉ tạo ra một tiếng “cạch” hoặc “bụp” rất đục, ngắn và gần như không có độ vang.13

4. Thử bằng nam châm (Magnet Test)

Đây là một phép thử loại trừ quan trọng. Cần phải nhấn mạnh rằng: cả bạc và thiếc đều không có từ tính, nghĩa là chúng sẽ không bị nam châm (loại thông thường) hút14. Vậy tại sao chúng ta lại thực hiện nó? Mục đích chính là để nhanh chóng phát hiện ra hàng giả, hàng mạ. Rất nhiều vật phẩm trên thị trường Việt Nam chỉ được mạ một lớp bạc mỏng bên ngoài, trong khi phần lõi bên trong được làm từ các kim loại rẻ tiền hơn như sắt, thép hoặc niken – những kim loại có từ tính rất mạnh. Nếu bạn đưa nam châm lại gần và món đồ bị hút, bạn có thể kết luận ngay lập tức rằng đó không phải là bạc khối hoặc thiếc khối.

Checklist kiểm tra nhanh và an toàn

  • Dùng kính lúp soi dấu: Tìm các dấu hiệu “925” hoặc “Sterling” ở những vị trí khó thấy. Với phái nữ, vị trí này thường ở móc khóa của dây chuyền bạc nữ hoặc mặt trong của nhẫn. Trang sức nam cũng thường được đóng dấu ở vị trí tương tự.
  • Cân nhắc trên tay: Cầm vật phẩm và cảm nhận độ “đầm tay”. So sánh với một vật bằng kim loại khác (như inox) có cùng kích thước để thấy sự khác biệt.
  • Thử với đá lạnh: Đặt một viên đá lên. Nếu nó tan chảy cực nhanh, đó là một dấu hiệu rất mạnh cho thấy vật phẩm là bạc.
  • Gõ nhẹ để nghe âm thanh: Dùng một vật kim loại nhỏ gõ nhẹ. Tiếng ngân vang, trong trẻo như chuông là đặc trưng của bạc; tiếng “cạch” đục là của thiếc.
  • Loại trừ bằng nam châm: Nếu vật phẩm bị nam châm hút, nó chắc chắn không phải bạc khối. Nếu không hút, bạn tiếp tục các bước kiểm tra khác.

Những phương pháp nguy hiểm cần tuyệt đối tránh

Trong quá trình tìm kiếm thông tin, bạn có thể nghe nói về các phương pháp thử nghiệm “dân gian” như dùng lửa hoặc axit. Chúng tôi thực sự khuyên bạn TUYỆT ĐỐI KHÔNG thử những cách này tại nhà. Chúng không chỉ tiềm ẩn rủi ro phá hủy vĩnh viễn món đồ của bạn mà còn có thể gây nguy hiểm cho chính bạn. Lấy ví dụ phép thử bằng lửa: nhiệt độ nóng chảy của thiếc rất thấp, chỉ 232°C, trong khi của bạc lên tới 961.8°C156. Chỉ cần hơ một vật bằng thiếc trên ngọn lửa nến, nó có thể dễ dàng bị biến dạng hoặc tan chảy hoàn toàn, chưa kể đến nguy cơ gây bỏng và hỏa hoạn.

Tương tự, phép thử bằng axit nitric là một kỹ thuật giám định chuyên nghiệp nhưng cực kỳ nguy hiểm nếu không có kiến thức và trang bị bảo hộ. Axit nitric là một chất ăn mòn cực mạnh, có thể gây bỏng da nghiêm trọng và để lại một vết ố vàng vĩnh viễn trên bề mặt kim loại, làm mất đi giá trị của vật phẩm. Những phương pháp này chỉ nên được thực hiện bởi các chuyên gia giám định được đào tạo trong phòng thí nghiệm.

Khi nào nên tìm đến chuyên gia?

Khi món đồ có giá trị cao hoặc mang ý nghĩa lớn: Lựa chọn an toàn và chính xác nhất là mang đến các cửa hàng kim hoàn uy tín hoặc các trung tâm giám định. Họ sử dụng máy quang phổ huỳnh quang tia X (XRF), một công nghệ hiện đại cho phép phân tích chính xác thành phần phần trăm của từng kim loại trong vật phẩm mà không cần lấy mẫu hay gây bất kỳ tổn hại nào.

Khi bạn chỉ muốn kiểm tra nhanh các món đồ thông thường: Hãy ưu tiên các phương pháp không phá hủy như thử đá lạnh (Ice Test), kiểm tra dấu hiệu (Hallmark) và thử âm thanh (Ping Test). Chúng cung cấp những kết quả rất rõ ràng, an toàn tuyệt đối và không làm ảnh hưởng đến vẻ đẹp của vật phẩm.

Giải đáp những băn khoăn thường gặp nhất

Nếu một vật không bị nam châm hút, nó chắc chắn là bạc phải không?

Câu trả lời ngắn: Không, điều đó không chắc chắn.

Giải thích chi tiết: Đây là một trong những hiểu lầm phổ biến nhất. Phép thử nam châm là một công cụ loại trừ rất hiệu quả, chứ không phải là một công cụ khẳng định. Cả bạc và thiếc đều thuộc nhóm kim loại không có từ tính (chúng không bị nam châm thông thường hút).14

Mục đích thực sự của phép thử này là để phát hiện các kim loại mạ. Ở thị trường Việt Nam, không hiếm các sản phẩm có lõi bằng sắt hoặc niken (những kim loại có từ tính mạnh) rồi được mạ một lớp mỏng kim loại màu trắng bạc bên ngoài để trông giống bạc thật. Trong trường hợp này, nam châm sẽ ngay lập tức “vạch mặt” chúng. Tuy nhiên, nếu một món đồ không bị nam châm hút, nó có thể là bạc khối, thiếc khối, hoặc cũng có thể là nhôm, đồng mạ, inox loại tốt… Vì vậy, sau khi đã loại trừ khả năng có lõi sắt, bạn cần phải kết hợp thêm các phương pháp khác như thử đá lạnh, kiểm tra dấu hiệu để có kết luận chính xác hơn.

Tại sao đồ bạc cũ thường có vệt đen còn đồ thiếc thì không?

Câu trả lời ngắn: Đó là do cách chúng phản ứng hóa học với môi trường xung quanh.

Giải thích chi tiết: Hiện tượng bạc bị đen mà chúng ta thường gọi là “bị oxy hóa” thực chất không hoàn toàn chính xác. “Thủ phạm” chính gây ra lớp màng đen này không phải là oxy, mà là các hợp chất của lưu huỳnh (như hydro sulfide – H₂S) có trong không khí. Bạc phản ứng hóa học với lưu huỳnh tạo thành bạc sulfide (Ag₂S), một hợp chất có màu đen và bám chắc trên bề mặt.8 Quá trình này diễn ra nhanh hơn trong môi trường có độ ẩm cao hoặc ô nhiễm – đó là lý do tại sao trang sức bạc ở các thành phố lớn hoặc vùng ven biển Việt Nam có xu hướng xỉn màu nhanh hơn.

Mặt khác, thiếc lại có một cơ chế “tự bảo vệ” rất thông minh. Khi tiếp xúc với không khí, bề mặt thiếc sẽ nhanh chóng hình thành một lớp oxit thiếc (SnO₂) cực mỏng, trong suốt và rất bền. Lớp màng này hoạt động như một tấm lá chắn, ngăn không cho kim loại thiếc bên dưới tiếp tục bị oxy hóa. Do đó, theo thời gian, đồ thiếc không bị đen đi mà chỉ ngả sang màu xám mờ đồng đều, một vẻ đẹp cổ điển, trầm mặc.

Hợp kim pewter có phải là bạc không?

Câu trả lời ngắn: Hoàn toàn không. Pewter là hợp kim của thiếc.

Giải thích chi tiết: Pewter là một hợp kim có thành phần chính là thiếc (thường chiếm từ 85-99%), được pha trộn thêm một lượng nhỏ các kim loại khác như đồng (để tăng độ cứng) và antimon (để chống ăn mòn). Trong lịch sử, pewter từng chứa chì, nhưng các loại pewter hiện đại dùng cho đồ gia dụng và trang sức đều không chứa chì để đảm bảo an toàn.5

Vì thành phần chính là thiếc, pewter mang đầy đủ các đặc tính của thiếc: nhẹ hơn bạc đáng kể, mềm hơn (dễ bị uốn cong hoặc trầy xước), và có âm thanh “cạch” đục khi gõ vào. Mặc dù pewter có thể được đánh bóng để có vẻ ngoài khá giống bạc, đặc biệt là bạc cũ đã ngả màu, nhưng nó không bao giờ đạt được độ sáng trắng rực rỡ của bạc sterling mới. Khi mua đồ cổ hoặc đồ trang sức thủ công, việc phân biệt rõ ràng giữa bạc sterling và pewter là cực kỳ quan trọng vì giá trị của chúng chênh lệch rất lớn.

Lời kết

Phân biệt chính xác giữa bạc và thiếc không chỉ là một kỹ năng hữu ích để bảo vệ giá trị tài chính của bạn, mà còn là cách thể hiện sự am hiểu và trân trọng đối với món đồ trang sức hay vật phẩm bạn đang sở hữu. Bằng cách kết hợp nhiều phương pháp: từ việc quan sát kỹ lưỡng các dấu hiệu kiểm định, cảm nhận vật lý về trọng lượng và độ cứng, cho đến việc thực hiện các phép thử khoa học đơn giản như thử đá lạnh và âm thanh, bạn hoàn toàn có thể tự tin đưa ra những nhận định ban đầu với độ chính xác cao. Để xem các thiết kế bạc thật đã được kiểm định, bạn có thể tham khảo bộ sưu tập trang sức bạc nữ S925 của chúng tôi. Đối với những vật phẩm có giá trị lớn, mang ý nghĩa lịch sử hoặc khi bạn vẫn còn bất kỳ nghi ngờ nào, việc tìm đến một chuyên gia giám định với thiết bị chuyên dụng luôn là lựa chọn khôn ngoan và chắc chắn nhất.4

Lưu ý quan trọng: Nội dung trong bài viết này được biên soạn nhằm mục đích cung cấp kiến thức khoa học phổ thông và các phương pháp tham khảo hữu ích. Tuy nhiên, thông tin này không thể thay thế cho việc giám định chuyên nghiệp được thực hiện bởi các chuyên gia có chứng nhận và các thiết bị phân tích hiện đại.

Tài liệu tham khảo

  1. Britannica, The Editors of Encyclopaedia. “Silver”. Encyclopedia Britannica, Accessed 9 Oct. 2025. [Liên kết] ↩︎
  2. Britannica, The Editors of Encyclopaedia. “Tin”. Encyclopedia Britannica, Accessed 9 Oct. 2025. [Liên kết] ↩︎
  3. AZoM. “Silver (Ag) – Properties, Applications”. AZoM.com, Accessed 9 Oct. 2025. [Liên kết] ↩︎
  4. The Silver Society. “Identify Your Silver”. The Silver Society, Accessed 9 Oct. 2025. [Liên kết] ↩︎
  5. The Pewter Society. “Pewterers’ marks”. The Pewter Society, Accessed 9 Oct. 2025. [Liên kết] ↩︎
  6. AZoM. “Silver (Ag) – Properties, Applications”. AZoM.com, Accessed 9 Oct. 2025. [Liên kết] ↩︎
  7. AZoM. “Tin (Sn) – Properties, Applications”. AZoM.com, Accessed 9 Oct. 2025. [Liên kết] ↩︎
  8. Canadian Conservation Institute. “Understanding Silver Tarnish”. Government of Canada, Accessed 9 Oct. 2025. [Liên kết] ↩︎
  9. Royal Society of Chemistry. “Tin – Element information, properties and uses”. Periodic Table, Accessed 9 Oct. 2025. [Liên kết] ↩︎
  10. Royal Society of Chemistry. “Silver – Element information, properties and uses”. Periodic Table, Accessed 9 Oct. 2025. [Liên kết] ↩︎
  11. Science Notes. “Mohs Hardness Scale”. Science Notes, Accessed 9 Oct. 2025. [Liên kết] ↩︎
  12. Geology.com. “Silver: A native element, mineral, alloy, and byproduct”. Geology.com, Accessed 9 Oct. 2025. [Liên kết] ↩︎
  13. The Assay Office Birmingham. “Hallmarking Guidance Notes”. The Assay Office Birmingham, Accessed 9 Oct. 2025. [Liên kết] ↩︎
  14. L

  15. Wikipedia. “Diamagnetism”. Wikipedia, The Free Encyclopedia, Accessed 9 Oct. 2025. [Liên kết] ↩︎
  16. Lide, David R., ed. CRC Handbook of Chemistry and Physics. 89th ed. CRC press, 2008. [Liên kết] ↩︎