Làm sao để biết bạc hay nhôm? Hướng dẫn phân biệt dựa trên khoa học vật liệu

Bạn đang phân vân không biết món đồ trang sức lấp lánh trên tay mình là bạc thật giá trị hay chỉ là một miếng nhôm được đánh bóng kỹ lưỡng? Sự hoài nghi này hoàn toàn có cơ sở, bởi lẽ cả hai kim loại này khi được xử lý bề mặt tốt đều có ánh kim trắng bạc rất giống nhau. Tuy nhiên, đó là tất cả những gì chúng có chung. Ẩn sau vẻ ngoài tương đồng là những khác biệt một trời một vực về bản chất vật lý và hóa học. Hãy dùng những khác biệt không thể làm giả này: cân nặng (tỷ trọng), khả năng làm tan đá (dẫn nhiệt), âm thanh “ping”, và tem/hallmark. Đối với những món đồ có giá trị cao, kết luận cuối cùng nên dựa vào phương pháp đo tỷ trọng hoặc phân tích XRF, nhưng cần hiểu rõ giới hạn của chúng.

Cam kết về sự chính xác của chúng tôi

Bài viết này không dựa trên kinh nghiệm dân gian hay mẹo vặt. Mọi thông tin, từ các con số vật lý đến quy trình kiểm định, đều được xây dựng trên nền tảng khoa học vững chắc và tham chiếu từ các nguồn dữ liệu uy tín quốc tế. Mỗi một luận điểm quan trọng đều được trích dẫn rõ ràng, liên kết trực tiếp đến nguồn gốc để bạn có thể tự mình kiểm chứng. Các nguồn tham khảo của chúng tôi bao gồm:

  • Nguồn dữ liệu vật lý hàn lâm: Các bảng hằng số vật lý từ những hệ thống giáo dục uy tín như HyperPhysics.1
  • Bách khoa toàn thư khoa học: Các bài viết chuyên sâu đã được bình duyệt trên Wikipedia phiên bản quốc tế.2
  • Tiêu chuẩn từ ngành công nghiệp kim hoàn: Kinh nghiệm thực tiễn và quy trình kiểm định từ các nhà máy luyện kim, các công ty giám định lớn như Manhattan Gold & Silver hay các văn phòng giám định (Assay Office).3, 5
  • Phân tích từ chuyên gia về kỹ thuật giám định: Các bài viết làm rõ ưu và nhược điểm của từng phương pháp.4

Bài viết được biên soạn bởi Ban Biên tập T&T Jewelry với sứ mệnh mang đến cho độc giả Việt Nam nguồn kiến thức chính xác, dễ hiểu và thực sự hữu ích.

Những khác biệt cốt lõi bạn cần nhớ

  • Trọng lượng là bộ lọc nhanh nhất: Cùng một kích thước, bạc luôn cho cảm giác “đằm tay” hơn hẳn vì nó nặng hơn nhôm gần 4 lần. Đây là khác biệt vật lý cơ bản nhất.
  • “Thử đá lạnh” và “thử tiếng vang” là hai phép thử an toàn tại nhà: Chúng hoàn toàn không gây hại cho vật phẩm và dựa trên các đặc tính về dẫn nhiệt và âm học. Luôn kết hợp chúng với việc kiểm tra con dấu (hallmark).
  • Kết luận chắc chắn phải dựa trên phương pháp khoa học: Để có câu trả lời cuối cùng, đặc biệt với các vật phẩm giá trị, hãy dựa vào phép đo tỷ trọng (xác định cấu trúc toàn khối) hoặc tìm đến các đơn vị giám định chuyên nghiệp. Hãy nhớ rằng máy XRF có giới hạn với lớp phủ dày.

Bản chất vật lý: Vì sao bạc và nhôm không bao giờ là một?

Để thực sự hiểu cách phân biệt, chúng ta cần đi xa hơn việc chỉ nhìn vào màu sắc. Hãy tưởng tượng bạn đang cố phân biệt giữa một tảng đá granite và một khối bê tông được sơn giả đá. Vẻ ngoài có thể bị đánh lừa, nhưng cấu trúc, trọng lượng và cảm giác khi chạm vào sẽ tố cáo sự thật. Với bạc và nhôm cũng vậy, sự khác biệt nằm sâu trong cấu trúc nguyên tử của chúng, dẫn đến những đặc tính vật lý hoàn toàn khác biệt.

Chìa khóa đầu tiên và quan trọng nhất chính là khối lượng riêng (density). Đây là một hằng số vật lý, đo lường khối lượng của vật chất chứa trong một đơn vị thể tích. Khối lượng riêng của bạc là khoảng 10.49 gram trên mỗi centimet khối (g/cm³), trong khi của nhôm chỉ là 2.70 g/cm³.2 Sự chênh lệch tới gần 4 lần này là một con số khổng lồ trong thế giới vật liệu. Nó giải thích tại sao một chiếc kiềng bạc đặc luôn cho cảm giác nặng trĩu, chắc nịch, trong khi một chiếc y hệt bằng nhôm lại nhẹ bẫng một cách đáng ngạc nhiên.

Sự khác biệt thứ hai đến từ cách chúng tương tác với nhiệt, hay còn gọi là độ dẫn nhiệt (thermal conductivity). Bạc giữ ngôi vương là kim loại dẫn nhiệt tốt nhất, với chỉ số lên tới khoảng 429 Watts trên mỗi mét-Kelvin (W/m·K).1 Trong khi đó, nhôm dù cũng là một chất dẫn nhiệt tốt, nhưng chỉ đạt khoảng 237 W/m·K, chưa bằng một nửa so với bạc. Điều này có nghĩa là bạc truyền năng lượng nhiệt đi nhanh một cách đáng kinh ngạc. Đó chính là cơ sở khoa học của “phép thử đá lạnh” mà chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn ở phần sau.

Cuối cùng là cách chúng phản ứng với môi trường xung quanh. Bạc có một “kẻ thù” tự nhiên là lưu huỳnh. Khi tiếp xúc với các hợp chất chứa lưu huỳnh trong không khí hoặc trên da người, bạc sẽ tạo thành một lớp Bạc Sulfide (Ag₂S) màu đen, chính là hiện tượng “xỉn màu” hay “lên nước” mà chúng ta thường thấy. Ngược lại, nhôm lại có một “người bạn” là oxy. Ngay khi tiếp xúc với không khí, bề mặt nhôm sẽ ngay lập tức hình thành một lớp Nhôm Oxit (Al₂O₃) siêu mỏng, trong suốt và cực kỳ bền chắc. Lớp oxit này hoạt động như một tấm áo giáp vô hình, ngăn không cho nhôm bị oxy hóa sâu hơn, giữ cho nó luôn sáng bóng.2

Bảng so sánh nhanh các thông số vật lý

Đặc tính Bạc (Ag) Nhôm (Al) Ghi chú nhanh
Khối lượng riêng (ρ) ~10.49 g/cm³ ~2.70 g/cm³ Bạc nặng hơn gần 4 lần.
Độ dẫn nhiệt (k) ~429 W/m·K ~237 W/m·K Bạc làm tan đá nhanh gần gấp đôi.
Phản ứng bề mặt Xỉn màu (tạo Ag₂S màu đen) Tự tạo lớp bảo vệ (Al₂O₃ trong suốt) Bạc bị đen khi gặp lưu huỳnh, nhôm thì không.
Từ tính Nghịch từ (Diamagnetic) – đẩy nhẹ Thuận từ (Paramagnetic) – hút rất yếu Cả hai đều không bị nam châm thường hút.

4 Phép thử an toàn ai cũng làm được tại nhà

Khi đã hiểu rõ những khác biệt cốt lõi về vật lý, chúng ta có thể áp dụng chúng vào các phương pháp kiểm tra đơn giản, an toàn và hoàn toàn không gây hư hại cho vật phẩm. Đây là những bước sàng lọc đầu tiên cực kỳ hiệu quả trước khi bạn cần đến sự can thiệp của máy móc chuyên dụng.

1. Cảm nhận trọng lượng: Phép thử trực quan nhất

Đây là phép thử cơ bản nhưng lại vô cùng hiệu quả. Do chênh lệch khối lượng riêng quá lớn, bộ não và đôi tay của chúng ta có thể dễ dàng nhận ra sự khác biệt. Hãy cầm vật phẩm cần thử trên tay và cảm nhận sức nặng của nó. Một vật bằng bạc thật sẽ cho cảm giác “đằm tay”, chắc chắn và có trọng lượng rõ rệt. Ngược lại, một vật bằng nhôm có cùng kích thước sẽ cho cảm giác nhẹ bẫng, hơi hụt hẫng.

Để tăng độ chính xác, bạn có thể tìm một vật bằng nhôm mà bạn chắc chắn về chất liệu (ví dụ như một chiếc móc khóa, một cái thìa nhôm) có kích thước tương đương để so sánh trực tiếp. Sự chênh lệch về trọng lượng sẽ ngay lập tức hiện rõ.

2. Thử nghiệm đá lạnh: Tốc độ tan chảy tố cáo sự thật

Đây là một trong những phép thử ấn tượng và đáng tin cậy nhất, dựa trên độ dẫn nhiệt vượt trội của bạc.1

  • Chuẩn bị: Một viên đá lạnh nhỏ và vật phẩm cần thử.
  • Thực hiện: Đặt viên đá trực tiếp lên bề mặt của vật phẩm.
  • Quan sát: Nếu đó là bạc thật, bạn sẽ thấy viên đá bắt đầu tan chảy gần như ngay lập tức, kèm theo tiếng “xèo xèo” nhẹ như thể bạn đang đặt nó lên một vật ấm. Tốc độ tan chảy sẽ nhanh hơn một cách đáng kinh ngạc so với khi bạn đặt nó lên bất kỳ bề mặt kim loại nào khác ở nhiệt độ phòng, kể cả nhôm. Lý do là bạc đang hút nhiệt từ môi trường xung quanh và truyền vào viên đá với tốc độ cực nhanh, chứ không phải bản thân nó nóng.

3. Thử nghiệm âm thanh (Ping Test): Lắng nghe “linh hồn” của kim loại

Mỗi kim loại, do cấu trúc tinh thể và mật độ khác nhau, sẽ có một “dấu ấn âm thanh” riêng biệt khi bị tác động. Các chuyên gia và thợ kim hoàn từ lâu đã sử dụng phương pháp này để kiểm tra sơ bộ.3

  • Chuẩn bị: Một đồng xu hoặc một vật kim loại nhỏ để gõ.
  • Thực hiện: Cầm vật phẩm cần thử lơ lửng hoặc đặt trên đầu ngón tay để nó có thể rung động tự do. Dùng vật kim loại nhỏ gõ nhẹ vào nó.
  • Lắng nghe:
    • Bạc thật: Sẽ phát ra một tiếng “ping” trong trẻo, cao, với độ ngân kéo dài như tiếng chuông nhỏ.
    • Nhôm: Sẽ tạo ra một âm thanh “cộc”, đục, ngắn và tắt ngay lập tức. Âm thanh nghe rất “chết” và không có độ vang.

Phép thử này đòi hỏi một chút cảm nhận, nhưng sự khác biệt giữa tiếng ngân của bạc và tiếng cộc của nhôm là rất rõ ràng.

4. Đọc con dấu Hallmark (Triện): Tấm thẻ căn cước của trang sức

Ở nhiều quốc gia, các sản phẩm làm từ kim loại quý bắt buộc phải có đóng dấu Hallmark (hay còn gọi là triện) để ghi rõ độ tinh khiết. Đây là một trong những dấu hiệu quan trọng nhất cần tìm kiếm.

  • Tìm kiếm con dấu: Hãy kiểm tra kỹ các vị trí kín đáo trên sản phẩm như mặt trong của nhẫn, móc khóa của dây chuyền, hoặc chốt cài của bông tai.
  • Các con số phổ biến:
    • “925”: Có nghĩa là sản phẩm chứa 92.5% là bạc nguyên chất, 7.5% còn lại là các kim loại khác (thường là đồng) để tăng độ cứng. Đây là tiêu chuẩn quốc tế cho bạc trang sức, còn gọi là Sterling Silver.
    • “999” hoặc “99.9”: Cho biết đây là bạc gần như nguyên chất (bạc ta), thường mềm hơn và dùng cho các sản phẩm như đồng xu hoặc thỏi bạc.
  • Lưu ý quan trọng: Mặc dù là một dấu hiệu tốt, con dấu cũng có thể bị làm giả. Vì vậy, đừng bao giờ chỉ dựa vào một mình con dấu mà hãy luôn kết hợp nó với ít nhất một trong các phép thử vật lý ở trên để có kết quả đáng tin cậy nhất.

Những điều TUYỆT ĐỐI KHÔNG nên thử tại nhà

Trên mạng internet có rất nhiều “mẹo” phân biệt bạc nguy hiểm, sử dụng lửa hoặc các loại axit mạnh. Chúng tôi, cũng như các tổ chức giám định chuyên nghiệp,5 kịch liệt khuyến cáo bạn KHÔNG nên làm theo vì những lý do sau:

  • Nguy cơ an toàn: Axit có thể gây bỏng nặng, còn lửa có thể gây hỏa hoạn và làm hỏng các vật dụng xung quanh.
  • Hủy hoại sản phẩm: Các phương pháp này sẽ để lại vết ố, vết cháy vĩnh viễn trên bề mặt sản phẩm, làm mất đi giá trị và tính thẩm mỹ của nó, ngay cả khi đó là bạc thật.
  • Kết quả không chính xác: Việc đọc kết quả từ phản ứng axit đòi hỏi kinh nghiệm và bộ thuốc thử chuẩn, nếu không rất dễ đưa ra kết luận sai lầm.

Hãy luôn ưu tiên các phương pháp không phá hủy. Nếu vẫn còn nghi ngờ, hãy tìm đến các chuyên gia.

Khi nào cần đến chuyên gia giám định?

Khi các phương pháp tại nhà chưa thể cho bạn câu trả lời chắc chắn, hoặc khi bạn đang giao dịch một món đồ có giá trị lớn, việc tìm đến một đơn vị giám định chuyên nghiệp là bước đi khôn ngoan và cần thiết. Họ sở hữu những công cụ và kiến thức chuyên sâu để đưa ra kết luận cuối cùng với độ chính xác gần như tuyệt đối.

Phân tích Huỳnh quang Tia X (XRF): Nhanh chóng nhưng có giới hạn

Đây là công nghệ phổ biến nhất tại các tiệm vàng bạc và các trung tâm giám định hiện nay. Một máy phân tích XRF sẽ bắn một chùm tia X vào bề mặt vật phẩm. Các nguyên tử kim loại sẽ hấp thụ năng lượng này và phát ra một “dấu vân tay” năng lượng đặc trưng. Máy sẽ đọc dấu vân tay này và cho biết chính xác thành phần các nguyên tố có trên bề mặt (ví dụ: 92.5% Bạc, 7.5% Đồng) chỉ trong vài giây mà không hề gây hại cho mẫu vật.

Tuy nhiên, XRF có một điểm yếu chí mạng: nó chỉ có thể phân tích một lớp rất mỏng trên bề mặt, thường chỉ sâu vài micromet.4 Điều này tạo ra một lỗ hổng. Những kẻ làm giả tinh vi có thể sản xuất một món đồ với lõi bằng kim loại rẻ tiền như nhôm, đồng, hoặc kẽm, sau đó mạ một lớp bạc thật đủ dày ở bên ngoài. Khi đưa vào máy XRF, máy sẽ chỉ đọc lớp bạc mạ và cho ra kết quả là bạc 925, dẫn đến kết luận sai lầm.

Phân tích Tỷ trọng (Nguyên lý Archimedes): Phương pháp “miễn nhiễm” với lớp mạ

Để khắc phục nhược điểm của XRF, phương pháp đo tỷ trọng dựa trên nguyên lý của nhà bác học Archimedes lại tỏ ra vô cùng hiệu quả. Phương pháp này không quan tâm đến bề mặt, mà nó xác định khối lượng riêng của toàn bộ vật thể, từ ngoài vào trong.

  • Quy trình thực hiện: Chuyên gia sẽ dùng một chiếc cân điện tử có độ chính xác cao. Đầu tiên, họ cân trọng lượng khô của vật phẩm trong không khí (gọi là P1). Sau đó, họ nhúng chìm hoàn toàn vật phẩm vào trong nước và cân lại trọng lượng của nó khi ở trong nước (gọi là P2).
  • Công thức tính: Khối lượng riêng sẽ được tính bằng công thức: ρ = P1 / (P1 – P2).
  • Kết quả:
    • Nếu kết quả ra xấp xỉ 10.49 g/cm³, đó là bạc thật.
    • Nếu kết quả ra xấp xỉ 2.70 g/cm³, đó là nhôm.
    • Nếu kết quả ra một con số “lơ lửng” ở giữa (ví dụ 5.0 hay 6.0 g/cm³), đây là một dấu hiệu rõ ràng của hàng giả có lõi kim loại nhẹ và được mạ bạc bên ngoài.

Phương pháp này đòi hỏi thiết bị chuyên dụng và sự cẩn thận, nhưng nó là cách chắc chắn nhất để phát hiện hàng mạ và đưa ra kết luận cuối cùng về bản chất của vật phẩm.

Giải đáp các thắc mắc thường gặp

Nam châm có phân biệt được bạc với nhôm không?

Câu trả lời trực tiếp: Không, nam châm không thể dùng để phân biệt trực tiếp giữa bạc và nhôm.

Đây là một trong những hiểu lầm phổ biến nhất. Nhiều người cho rằng nếu kim loại không bị nam châm hút thì đó là bạc, nhưng thực tế phức tạp hơn nhiều. Cả bạc và nhôm đều không có từ tính mạnh để có thể bị một nam châm thông thường (như nam châm tủ lạnh) hút một cách rõ rệt. Tuy nhiên, bản chất tương tác của chúng với từ trường lại khác nhau.

Bạc là một chất nghịch từ (diamagnetic). Điều này có nghĩa là khi đặt trong một từ trường mạnh, nó sẽ tạo ra một từ trường cảm ứng ngược lại và bị đẩy ra một cách rất yếu. Lực đẩy này quá nhỏ để chúng ta có thể cảm nhận bằng tay với nam châm thường.

Nhôm là một chất thuận từ (paramagnetic). Tức là nó sẽ bị hút vào từ trường, nhưng lực hút này cũng cực kỳ yếu, yếu hơn hàng triệu lần so với các kim loại có từ tính mạnh như sắt, và hoàn toàn không thể nhận biết bằng nam châm gia dụng.

Vậy vai trò thực sự của nam châm là gì? Nó là một công cụ loại trừ tuyệt vời. Rất nhiều hàng giả rẻ tiền được làm với lõi bằng sắt hoặc thép (là các kim loại có từ tính rất mạnh) rồi mạ một lớp kim loại màu bạc bên ngoài. Khi bạn đưa nam châm lại gần những vật phẩm này, nó sẽ bị hút rất mạnh. Nếu bạn thấy có lực hút rõ rệt, bạn có thể khẳng định 100% đó không phải là bạc. Nếu không có lực hút, vật phẩm đó có thể là bạc, nhôm, hoặc một kim loại không từ tính nào khác, và bạn cần dùng các phép thử khác để xác định.

XRF có thể đọc xuyên qua lớp mạ bạc không?

Câu trả lời trực tiếp: Không, máy XRF tiêu chuẩn không thể đọc xuyên qua một lớp mạ bạc đủ dày.

Đây chính là hạn chế lớn nhất của công nghệ phân tích bề mặt này và là điều mà mọi người tiêu dùng cần phải biết. Máy phân tích XRF hoạt động bằng cách kích thích các nguyên tử trên bề mặt của vật liệu và đọc tín hiệu phản hồi từ chúng. Độ sâu mà tia X có thể xuyên qua là rất hạn chế, thường chỉ từ vài micromet đến vài chục micromet tùy thuộc vào kim loại và cài đặt của máy.4

Hãy hình dung lớp mạ giống như một lớp sơn. Nếu bạn sơn một lớp sơn trắng dày lên một bức tường màu đen, mắt bạn sẽ chỉ thấy màu trắng. Tương tự, nếu một kẻ làm giả mạ một lớp bạc 925 đủ dày (ví dụ 20-30 micromet) lên một lõi nhôm hoặc đồng, máy XRF sẽ chỉ “nhìn thấy” lớp bạc bên ngoài. Các tia X không đủ năng lượng để xuyên qua lớp bạc đó và “hỏi thăm” xem kim loại lõi bên trong là gì. Kết quả hiển thị trên máy sẽ là “Bạc 92.5%”, một kết quả đúng về mặt kỹ thuật cho lớp bề mặt, nhưng lại hoàn toàn sai lầm về bản chất của cả sản phẩm.

Vì lý do này, đối với các giao dịch quan trọng hoặc các vật phẩm bị nghi ngờ, các chuyên gia giám định thường không bao giờ chỉ dựa vào kết quả XRF. Họ sẽ kết hợp nó với các phương pháp khác, đặc biệt là phép đo tỷ trọng. Phép đo tỷ trọng mới là “quan tòa” cuối cùng vì nó kiểm tra đặc tính của toàn bộ khối vật chất, hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ lớp mạ nào.

Tại sao bạc thật lại bị đen, còn đồ nhôm thì không?

Câu trả lời trực tiếp: Bạc bị đen do phản ứng hóa học với lưu huỳnh, trong khi nhôm tự tạo ra một lớp oxit trong suốt bảo vệ nó khỏi các phản ứng tương tự.

Hiện tượng bạc bị “xỉn màu” hay “lên nước” thực chất là một quá trình hóa học rất tự nhiên. Không khí xung quanh chúng ta, mồ hôi, và thậm chí một số loại thực phẩm đều chứa một lượng nhỏ các hợp chất của lưu huỳnh, phổ biến nhất là Hydro Sulfide (H₂S). Khi bạc (Ag) tiếp xúc với lưu huỳnh (S), chúng sẽ phản ứng với nhau để tạo thành một hợp chất mới gọi là Bạc Sulfide (Ag₂S).2 Lớp Bạc Sulfide này có màu đen hoặc nâu sẫm và bám trên bề mặt trang sức, làm cho nó mất đi vẻ sáng bóng ban đầu. Đây là một quá trình hoàn toàn bình thường và là dấu hiệu cho thấy đó là bạc thật. May mắn là lớp xỉn màu này có thể dễ dàng được làm sạch bằng các dung dịch hoặc khăn lau chuyên dụng.

Mặt khác, nhôm (Al) lại có một cơ chế tự bảo vệ vô cùng hiệu quả. Nhôm là một kim loại rất hoạt động và nó phản ứng cực nhanh với oxy (O₂) có trong không khí. Ngay lập tức, một lớp Nhôm Oxit (Al₂O₃) siêu mỏng, trong suốt, không màu và cực kỳ cứng sẽ hình thành trên bề mặt. Lớp oxit này rất bền và không dễ bị ăn mòn. Nó hoạt động như một “tấm kính” vô hình, ngăn không cho kim loại nhôm bên dưới tiếp xúc với các yếu tố khác từ môi trường. Chính vì vậy, đồ dùng bằng nhôm có thể giữ được vẻ sáng bóng trong thời gian rất dài mà không cần bảo quản đặc biệt. Sự khác biệt trong hành vi hóa học này là một trong những đặc điểm nhận dạng quan trọng giữa hai kim loại.

Kết luận

Việc phân biệt giữa bạc và nhôm không phải là một công việc phức tạp nếu bạn trang bị cho mình những kiến thức khoa học cơ bản. Thay vì chỉ tin vào mắt nhìn, hãy tận dụng những khác biệt không thể làm giả về trọng lượng, khả năng truyền nhiệt và âm thanh đặc trưng. Các phương pháp kiểm tra tại nhà như cảm nhận độ “đằm tay”, thử nghiệm với đá lạnh, và lắng nghe tiếng “ping” là những công cụ sàng lọc ban đầu cực kỳ mạnh mẽ và an toàn. Khi kết hợp chúng với việc kiểm tra con dấu Hallmark, bạn đã có thể đưa ra một nhận định tương đối chính xác. Đối với những quyết định quan trọng hơn, đừng ngần ngại tìm đến các chuyên gia với các thiết bị hiện đại như máy đo tỷ trọng để có được câu trả lời cuối cùng và chắc chắn nhất.

Lưu ý: Qua nhiều năm tư vấn cho khách hàng, T&T Jewelry nhận thấy rằng sự hiểu biết đúng đắn về vật liệu là chìa khóa để có những lựa chọn mua sắm thông thái. Nội dung trong bài viết này nhằm cung cấp kiến thức nền tảng, các phương pháp thử tại nhà chỉ mang tính tham khảo sơ bộ và không thể thay thế cho một quy trình giám định chuyên nghiệp đối với các vật phẩm có giá trị cao.

Tài liệu tham khảo

  1. Nguồn: Thermal Conductivity of Metals. HyperPhysics, Georgia State University. http://hyperphysics.phy-astr.gsu.edu/hbase/Tables/thrcn.html ↩︎
  2. Nguồn: Silver & Aluminum. Wikipedia, The Free Encyclopedia. https://en.wikipedia.org/wiki/Silverhttps://en.wikipedia.org/wiki/Aluminum ↩︎
  3. Nguồn: 5 Easy Ways to Test Silver. Manhattan Gold & Silver Refining Blog. https://www.mgsrefining.com/blog/5-easy-ways-to-test-silver/ ↩︎
  4. Nguồn: Limitations of Non-Destructive Testing Methods. The Safe House SG. https://www.thesafehouse.sg/articles/gold-and-silver-testing-limitations-of-non-destructive-testing-methods ↩︎
  5. Nguồn: Jewellery Testing Services. The Assay Office Birmingham. https://www.assayoffice.co.uk/analytical-services/jewellery-testing ↩︎